EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
awn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
awn
awn /ɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc)
← Xem thêm từ awls
Xem thêm từ awned →
Từ vựng liên quan
a
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…