EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spawn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spawn
spawn /spɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trứng (cá, ếch, sò, tôm...)
(thực vật học) hệ sợi (nấm)
((thường) guội con cái, con cháu, giống
spawn of the devil
→ quân vô lại
động từ
đẻ trứng (cá, ếch, sò, tôm...)
((thường) guội sinh đẻ (người)
← Xem thêm từ spavined
Xem thêm từ spawned →
Từ vựng liên quan
awn
pa
paw
pawn
s
sp
spa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…