EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spavined
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spavined
spavined /'spævind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mắc bệnh đau khớp (ngựa)
← Xem thêm từ spavin
Xem thêm từ spawn →
Từ vựng liên quan
av
in
pa
s
sp
spa
spavin
vine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…