ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spavined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spavined


spavined /'spævind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mắc bệnh đau khớp (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…