EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bistatic scattering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bistatic scattering
bistatic scattering
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tán xạ song phân [ĐL], tán xạ do hai vị trí (ăngten radda)
← Xem thêm từ bistable device
Xem thêm từ bistort →
Từ vựng liên quan
at
b
bi
BIS
bis
cat
er
erin
ic
in
is
ri
ring
sc
scat
Scatter
scatter
scattering
st
sta
static
ta
tat
ti
tic
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…