ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scat


scat /skæt/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  (thông tục) đi đi, cút đi

động từ


  (thông tục) bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…