EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scat singing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scat singing
scat singing /'skæt'siɳgiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hát cương những bài nhạc ja nhí nhố vô nghĩa
← Xem thêm từ scat
Xem thêm từ scathe →
Từ vựng liên quan
at
cat
gi
gin
in
s
sc
scat
si
sin
sing
singing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…