ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scathe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scathe


scathe /skeið/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((từ hiếm,nghĩa hiếm), (thường), phủ định) thiệt hại, tổn thương
without scathe → bình an vô sự

ngoại động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon
  phủ định đụng đến (ai)
he shall not be scathed → không được đụng đến nó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…