ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scatter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scatter


scatter /'skætə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
  tầm phân tán (đạn)
  những cái được tung rắc, những cái được rải ra

động từ


  tung, rải, rắc, gieo
to scatter seed → gieo hạt giống
to scatter gravel on road → rải sỏi lên mặt đường
  đuổi chạy tán loạn
  làm tan (mây, hy vọng...)
  toả (ánh sang)
  lia, quét (súng)

@scatter
  tán xạ, tản mạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…