EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scatter-brain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scatter-brain
scatter-brain /'skætəbrein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đoảng, người vô ý vô tứ
người lông bông phù phiếm
← Xem thêm từ scatter
Xem thêm từ scatter-brained →
Từ vựng liên quan
ai
at
br
bra
brain
cat
er
in
ra
rain
s
sc
scat
Scatter
scatter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…