ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scatter-brain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scatter-brain


scatter-brain /'skætəbrein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đoảng, người vô ý vô tứ
  người lông bông phù phiếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…