ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bistable device

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bistable device


bistable device

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ song ổn thái

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…