EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bistable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bistable
bistable
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) trạng thái song ổn, ổn kép
song ổn định
← Xem thêm từ bissextile
Xem thêm từ bistable device →
Từ vựng liên quan
ab
able
b
bi
BIS
bis
bl
is
st
sta
stab
stable
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…