EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
static
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
static
static /'stætiks/ (statical) /'stætiksəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tĩnh, (thuộc) tĩnh học
static pressure
→ áp lực tĩnh
static electricity
→ tĩnh điện
← Xem thêm từ statewide
Xem thêm từ static(al) →
Từ vựng liên quan
at
ic
s
st
sta
ta
tat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…