EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bistort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bistort
bistort /'bistɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây quyền sâm
← Xem thêm từ bistatic scattering
Xem thêm từ bistouries →
Từ vựng liên quan
b
bi
BIS
bis
is
or
ort
st
to
tor
tort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…