ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ astern

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng astern


astern /əs'tə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (hàng hải)
  ở phía sau tàu, ở phía lái tàu
astern of a ship → ở đằng sau tàu
  về phía sau, ở xa đằng sau
to fall (drop) astern → tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau
  lùi, giật lùi
full speed astern → phóng giật lùi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…