astern /əs'tə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(hàng hải)
ở phía sau tàu, ở phía lái tàu
astern of a ship → ở đằng sau tàu
về phía sau, ở xa đằng sau
to fall (drop) astern → tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau
lùi, giật lùi
full speed astern → phóng giật lùi