ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asternal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asternal


asternal /əs'tə:nəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) không dính vào xương ức (xương sườn)
  không có xương ức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…