EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asterisms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asterisms
asterism /'æstərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chòm sao
dấu hình ba sao
← Xem thêm từ asterismal
Xem thêm từ astern →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
aster
asterism
er
is
ism
isms
ms
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…