EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anorthospiral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anorthospiral
anorthospiral
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc sợi xoắn không đều
← Xem thêm từ anorthogenisis
Xem thêm từ anosmia →
Từ vựng liên quan
a
an
ho
ira
no
nor
north
or
ort
orthospiral
os
pi
ra
sp
spiral
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…