EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anosmia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anosmia
anosmia /æ'nɔsmiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng mất khứu giác
← Xem thêm từ anorthospiral
Xem thêm từ anosmic →
Từ vựng liên quan
a
an
mi
mia
no
nos
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…