ex. Game, Music, Video, Photography

and Chinese military officials have finally met to discuss the once-taboo topic, Tillerson said last week.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ taboo. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

and Chinese military officials have finally met to discuss the once-taboo topic, Tillerson said last week.

Nghĩa của câu:

taboo


Ý nghĩa

@taboo /tə'bu:/ (tabu) /tə'bu:/
* danh từ
- điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ
=under [a] taboo+ bị cấm kỵ
* tính từ
- bị cấm kỵ, bị cấm đoán
=unkind gossips ought to be taboo+ phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách
* ngoại động từ
- cấm, cấm đoán, bắt kiêng
=there smoking is tabooed+ ở đây cấm hút thuốc
=tabooed by society+ không được xã hội thừa nhận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…