ex. Game, Music, Video, Photography

Among the 10 ASEAN members, Thailand has become the biggest importer of tra catfish from Vietnam, accounting for 36.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ catfish. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Among the 10 ASEAN members, Thailand has become the biggest importer of tra catfish from Vietnam, accounting for 36.

Nghĩa của câu:

catfish


Ý nghĩa

@catfish
* danh từ
- cá trê

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…