Câu ví dụ:
All Chinese staff at the consulate are safe, Pakistani Foreign Minister Shah Mahmood Qureshi said.
Nghĩa của câu:consulate
Ý nghĩa
@consulate /'kɔnsjulit/
* danh từ
- chức lãnh sự
- toà lãnh sự
- (sử học) chế độ tổng tài (Pháp)
- chức chấp chính tối cao (cổ La-mã)