ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hah

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hah


hah /hɑ:/ (hah) /ha:/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  A, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)

nội động từ


  kêu ha ha
to hum and ha
  (xem) hum

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…