ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hags

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hags


hag /hæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mụ phù thuỷ
  mụ già xấu như quỷ
  (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)

danh từ


  chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)
  chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…