EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hags
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hags
hag /hæg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mụ phù thuỷ
mụ già xấu như quỷ
(động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)
danh từ
chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)
chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
← Xem thêm từ hagridden
Xem thêm từ hah →
Từ vựng liên quan
h
ha
hag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…