EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hagridden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hagridden
hagridden /'hæg,ridn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị ác mộng ám ảnh
← Xem thêm từ hagiosope
Xem thêm từ hags →
Từ vựng liên quan
dd
dde
den
en
grid
h
ha
hag
id
ri
rid
ridden
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…