ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hag


hag /hæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mụ phù thuỷ
  mụ già xấu như quỷ
  (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)

danh từ


  chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)
  chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy

Các câu ví dụ:

1. 2 million hag shares mortgaged by Duc’s brother, Doan Nguyen Thu, who now holds only five million shares or 0.


Xem tất cả câu ví dụ về hag /hæg/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…