hag /hæg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mụ phù thuỷ
mụ già xấu như quỷ
(động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)
danh từ
chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)
chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
Các câu ví dụ:
1. 2 million hag shares mortgaged by Duc’s brother, Doan Nguyen Thu, who now holds only five million shares or 0.
Xem tất cả câu ví dụ về hag /hæg/