EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hagbut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hagbut
hagbut
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
súng hoả mai (súng nặng (như) ng có thể vác được, (thế kỷ) 15)
← Xem thêm từ hag
Xem thêm từ hagemonic →
Từ vựng liên quan
but
gb
h
ha
hag
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…