ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hagbut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hagbut


hagbut

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  súng hoả mai (súng nặng (như) ng có thể vác được, (thế kỷ) 15)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…