ex. Game, Music, Video, Photography

A large stone slab placed at the entrance to the beach tells of Queen Nam Phuong, consort of King Bao Dai, who chose the spot for a private holiday with her husband in 1927.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ queen. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A large stone slab placed at the entrance to the beach tells of queen Nam Phuong, consort of King Bao Dai, who chose the spot for a private holiday with her husband in 1927.

Nghĩa của câu:

Một phiến đá lớn đặt ở lối vào bãi biển kể về Hoàng hậu Nam Phương, phối ngẫu của vua Bảo Đại, người đã chọn nơi này cho kỳ nghỉ riêng tư cùng chồng vào năm 1927.

queen


Ý nghĩa

@queen /kwi:n/
* danh từ
- nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=the Queen of England+ nữ hoàng Anh
=the rose is the queen of flowers+ hoa hồng là chúa các loài hoa
=Venice the queen of the Adriatic+ Vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển A-đri-a-tich
- vợ vua, hoàng hậu
- (đánh bài) quân Q
- (đánh cờ) quân đam
- con ong chúa; con kiến chúa
=the queen bee+ con ong chúa
!Queen Anne is dead!
- người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!
!queen of hearts
- cô gái đẹp, người đàn bà đẹp
* ngoại động từ
- chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng
- (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam
!to queen it
- làm như bà chúa
@king /kiɳ/
* danh từ
- vua, quốc vương
!King's bounty
- trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba
!King's colour
- lá cờ của nhà vua
- (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...)
=an oil king+ vua dầu lửa
- chúa tể (loài thú, loài chim)
=king of beast+ chúa tể các loài thú (sư tử)
=king of birds+ chúa tể các loài chim (đại bàng)
=king of metals+ vàng
- (đánh cờ) quân tướng, quân chúa
- (đánh bài) lá bài K
- loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả)
!King's highway
- con đường chính (thuỷ bộ)
!Kings' (Queen's) weather
- thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn
!the King of day
- mặt trời
!the King of glory)of heaven, of kings)
- (tôn giáo) Chúa
!the King of Terrors
- thần chết
!to turn King's (Queen's) evidence
- (xem) evidence
!tragedy king
- diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)
* nội động từ
- làm vua, trị vì
- làm như vua, làm ra vẻ vua
* ngoại động từ
- tôn lên làm vua
!to king it
- làm như vua, làm ra vẻ vua

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…