ex. Game, Music, Video, Photography

A Chechen volunteer soldier who was accused of plotting to kill Russian President Vladimir Putin was wounded and his wife killed Monday when their car was strafed by gunfire near Kiev.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ plot. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A Chechen volunteer soldier who was accused of plotting to kill Russian President Vladimir Putin was wounded and his wife killed Monday when their car was strafed by gunfire near Kiev.

Nghĩa của câu:

plot


Ý nghĩa

@plot /plɔt/
* danh từ
- mảnh đất nhỏ, miếng đất
=a plot of vegetable+ miếng đất trồng rau
- tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án
- âm mưu, mưu đồ
=to hatch a plot+ ngấm ngầm bày mưu lập kế
* ngoại động từ
- vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...)
- đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án
- âm mưu, mưu tính, bày mưu
=to plot a crime+ âm mưu tội ác
* nội động từ
- âm mưu, bày mưu
=to plot against someone+ âm mưu ám hại ai (chống lại ai)
!to plot out
- chia thành mảnh nh

@plot
- biểu đồ, đồ thị; (lý thuyết trò chơi) kế hoạch chơi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…