ex. Game, Music, Video, Photography

97 points, the largest price drop in a single session ever experienced on HoSE since the exchange was founded in 2001.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hose. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

97 points, the largest price drop in a single session ever experienced on hose since the exchange was founded in 2001.

Nghĩa của câu:

hose


Ý nghĩa

@hose /houz/
* danh từ
- (thương nghiệp) bít tất dài
- (số nhiều) ống vòi
=rubber hoses+ ống cao su
* ngoại động từ
- lắp ống, lắp vòi
- tưới nước bằng vòi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…