ex. Game, Music, Video, Photography

177 million doses of the AstraZeneca Covid-19 vaccine through the Covax program with support from UNICEF.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ doses. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

177 million doses of the AstraZeneca Covid-19 vaccine through the Covax program with support from UNICEF.

Nghĩa của câu:

doses


Ý nghĩa

@dose /dous/
* danh từ
- liều lượng, liều thuốc
=lethal dose+ liều làm chết
=a dose of quinine+ một liều quinin
=a dose of the stick+ (từ lóng) trận đòn, trận roi
* ngoại động từ
- cho uống thuốc theo liều lượng
- trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)

@dose
- (thống kê) liều lượng
- median effective d. liều lượng 50% hiệu quả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…