Câu ví dụ:
Yen Trang, a spokeswoman for victory 8, said the event will probably be held behind closed doors with up to 100 spectators, but broadcast and streamed live.
Nghĩa của câu:victory
Ý nghĩa
@victory /'viktəri/
* danh từ
- sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi
=to win glorious victories+ giành được những chiến thắng vẻ vang
- sự khắc phục được, sự chế ngự được
=victory over one's quick temper+ sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình