ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spectator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spectator


spectator /spek'teitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người xem, khán giả

Các câu ví dụ:

1. A spectator waits for the start of the race during the Buon Don elephant festival.


Xem tất cả câu ví dụ về spectator /spek'teitə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…