ex. Game, Music, Video, Photography

" Without addressing specifics, White House spokeswoman Sarah Sanders said there were things in the book that were "completely untrue.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ book. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Without addressing specifics, White House spokeswoman Sarah Sanders said there were things in the book that were "completely untrue.

Nghĩa của câu:

book


Ý nghĩa

@book /buk/
* danh từ
- sách
=old book+ sách cũ
=to writer a book+ viết một cuốn sách
=book of stamps+ một tập tem
=book I+ tập 1
- (số nhiều) sổ sách kế toán
- (the book) kinh thánh
!to be someone's bad books
- không được ai ưa
!to be someone's good book
- được ai yêu mến
!to bring someone to book
- hỏi tội và trừng phạt ai
!to know something like a book
- (xem) know
!to speak by the book
- nói có sách, mách có chứng
!to suit one's book
- hợp với ý nguyện của mình
!to speak (talk) like a book
- nói như sách
!to take a leat out of someone's book
- (xem) leaf
* ngoại động từ
- viết vào vở; ghi vào vở
- ghi tên (người mua về trước)
- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
- giữ (chỗ) trước, mua về trước)
=to book searts for the threatre+ mua vé trước để đi xem hát
- lấy vé (xe lửa...)
!I am booked
- tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi

@book
- (Tech) sách; tâp; đơn vị luận lý

@book
- sách

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…