ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rue


rue /ru:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây cửu lý hương
  (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận

ngoại động từ


  hối hận, ăn năn, hối tiếc

Các câu ví dụ:

1. The blaze broke out in the eight-story structure on rue Erlanger, near the Parc des Princes soccer stadium and the Roland Garros French Open tennis venue in the capital’s chic 16th district.

Nghĩa của câu:

Ngọn lửa bùng phát trong cấu trúc tám tầng trên Rue Erlanger, gần sân vận động bóng đá Parc des Princes và địa điểm tổ chức quần vợt Roland Garros Pháp Mở rộng ở quận 16 sang trọng của thủ đô.


2. A police source said the explosion tore apart a bakery on the rue Trevise in the Grands Boulevards district.


Xem tất cả câu ví dụ về rue /ru:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…