ex. Game, Music, Video, Photography

“Why are these videos made for children when even adults have to blush while watching them.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ adult. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“Why are these videos made for children when even adults have to blush while watching them.

Nghĩa của câu:

adult


Ý nghĩa

@adult /'ædʌlt/
* danh từ
- người lớn, người đã trưởng thành
* tính từ
- trưởng thành

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…