ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lush

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lush


lush /lʌʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tươi tốt, sum sê
  căng nhựa (cỏ cây)

danh từ


  (từ lóng) rượu

ngoại động từ


  (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu

nội động từ


  (từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén

Các câu ví dụ:

1. The paddy fields, once green and lush, are now reduced to what seems like straw.


2. The reservoir is itself a beautiful sight, dotted with small and lush green islands.


Xem tất cả câu ví dụ về lush /lʌʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…