lush /lʌʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tươi tốt, sum sê
căng nhựa (cỏ cây)
danh từ
(từ lóng) rượu
ngoại động từ
(từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu
nội động từ
(từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén
Các câu ví dụ:
1. The paddy fields, once green and lush, are now reduced to what seems like straw.
2. The reservoir is itself a beautiful sight, dotted with small and lush green islands.
Xem tất cả câu ví dụ về lush /lʌʃ/