Câu ví dụ:
The reservoir is itself a beautiful sight, dotted with small and lush green islands.
Nghĩa của câu:lush
Ý nghĩa
@lush /lʌʃ/
* tính từ
- tươi tốt, sum sê
- căng nhựa (cỏ cây)
* danh từ
- (từ lóng) rượu
* ngoại động từ
- (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu
* nội động từ
- (từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén