ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lusciousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lusciousness


lusciousness /'lʌʃəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất ngọt ngào; sự thơm ngát; sự ngon lành
  vị ngọt quá, vị lợ
  tính khêu gợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…