ex. Game, Music, Video, Photography

 "We split into two cars, the monks went in the 16-seat van, the three of us nuns were in a smaller car driving behind them and saw the accident.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ accident. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"We split into two cars, the monks went in the 16-seat van, the three of us nuns were in a smaller car driving behind them and saw the accident.

Nghĩa của câu:

accident


Ý nghĩa

@accident /'æksidənt/
* danh từ
- sự rủi ro, tai nạn, tai biến
=without accident+ an toàn không xảy ra tai nạn
=to meet with an accident+ gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
- sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
=by accident+ tình cờ, ngẫu nhiên
- cái phụ, cái không chủ yếu
- sự gồ ghề, sự khấp khểnh
- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường

@accident
- (Tech) hư hỏng, tai nạn

@accident
- sự ngẫu nhiên, trường hợp không may

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…