Câu ví dụ:
"We are lucky today," Park said at a press conference after the first match of the Vietnamese men's football team at the 2019 SEA Games.
Nghĩa của câu:lucky
Ý nghĩa
@lucky /'lʌki/
* tính từ
- đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc
=you are a lucky dog!+ anh vận đỏ thật!
=lucky beggar!; lucky bargee!+ (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
- đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành
=a lucky day+ một ngày may mắn
- may mà đúng, may mà được
=a lucky guess+ một câu đoán may mà đúng
=a lucky shot+ một phát súng may mà tin
* danh từ, (từ lóng)
- to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn
@lucky
- may mắn, hạnh phúc