EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tod
tod /tɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học), (tiếng địa phương) con cáo
← Xem thêm từ tocsins
Xem thêm từ Todaro model →
Từ vựng liên quan
od
t
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…