ex. Game, Music, Video, Photography

Vu continued, the opening of the Han River - Cu Lao Cham tourist route planned by Da Nang City will put Cu Lao Cham Conservation Area in a dangerous situation, because it cannot control more than 3,000 visitors per day.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cham. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vu continued, the opening of the Han River - Cu Lao cham tourist route planned by Da Nang City will put Cu Lao cham Conservation Area in a dangerous situation, because it cannot control more than 3,000 visitors per day.

Nghĩa của câu:

cham


Ý nghĩa

@cham /kæm/
* danh từ
- Great cham chúa tể (nói về bác sĩ Giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình văn học thời trước)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…