Câu ví dụ:
Vietnam, I witnessed a situation of intimate partner violence unfold in front of all of us.
Nghĩa của câu:intimate
Ý nghĩa
@intimate /'intimit/
* tính từ
- thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc
- riêng tư, riêng biệt; ấm cúng
- chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm
- (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng tin...)
* danh từ
- người thân, người tâm phúc
- người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...)
* ngoại động từ
- báo cho biết, cho biết
- gợi cho biết, gợi ý