EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intima
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intima
intima /'intimə/ (intimae) /'intimi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) màng trong mạch
← Xem thêm từ inthroning
Xem thêm từ intimacies →
Từ vựng liên quan
i
in
ma
nt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…