ex. Game, Music, Video, Photography

USA Gymnastics severed ties with the ranch and three board members resigned, but that failed to quell the furor.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gymnastics. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

USA gymnastics severed ties with the ranch and three board members resigned, but that failed to quell the furor.

Nghĩa của câu:

gymnastics


Ý nghĩa

@gymnastics
* danh từ
- những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể
= mental gymnastics+sự rèn luyện trí não (rèn luyện khả năng nhạy bén của trí não, trau dồi cách lập luận)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…