ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unquotable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unquotable


unquotable /' n'kwout bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể dẫn ra, không thể viện ra
  không nên dẫn ra (vì có tính chất tục tĩu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…