EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unquoted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unquoted
unquoted /' n'kwoutid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra
(tài chính) không định giá
unquoted securities
→ chứng khoán không định giá
← Xem thêm từ unquotable
Xem thêm từ unraised →
Từ vựng liên quan
ot
qu
quote
quoted
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…