ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quotable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quotable


quotable /'kwoutəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể trích dẫn; đáng trích dẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…