ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quotas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quotas


Quota

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hạn nghạch.
+ Một giới hạn bắt buộc đặt ra đối với số lượng hàng hoá sản xuất hoặc mua.

Các câu ví dụ:

1. "As such, the United States rejects any maritime claims by the People's Republic of China in the waters surrounding Vanguard Bank (off Vietnam), Luconia Shoal (off Malaysia), waters within the EEZ.


Xem tất cả câu ví dụ về Quota

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…