Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quotation
quotation /kwou'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trích dẫn; đoạn trích dẫn giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán) bản dự kê giá a quotation for building a house → bản dự kê giá xây một ngôi nhà (ngành in) Cađra