ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quotation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quotation


quotation /kwou'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trích dẫn; đoạn trích dẫn
  giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán)
  bản dự kê giá
a quotation for building a house → bản dự kê giá xây một ngôi nhà
  (ngành in) Cađra

@quotation
  câu trích dẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…